Characters remaining: 500/500
Translation

holy of holied

/'houliəv'houliz/
Academic
Friendly

Từ "holy of holies" trong tiếng Anh có nghĩa "nơi linh thiêng nhất" hoặc "căn phòng thánh" trong một ngôi đền hoặc nhà thờ, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực rất quan trọng thiêng liêng, nơi chỉ những người được phép mới có thể vào.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "holy of holies" (có thể viết hoa) dùng để chỉ nơi cực kỳ thiêng liêng trong các tôn giáo, đặc biệt trong Do Thái giáo, nơi Thiên Chúa ngụ.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được nhắc đến trong Kinh Thánh, văn học tôn giáo các cuộc thảo luận về tín ngưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Ark of the Covenant was placed in the holy of holies."

    • (Chiếc Hòm Giao Ước được đặt trong nơi linh thiêng nhất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "In ancient Jerusalem, the holy of holies was considered the most sacred space, where only the high priest could enter once a year on Yom Kippur."

    • (Tại Giê-rusalem cổ đại, nơi linh thiêng nhất được coi không gian thiêng liêng nhất, nơi chỉ thầy tế lễ lớn mới có thể vào một lần mỗi năm vào ngày Yom Kippur.)
Phân biệt các biến thể:
  • Holy: Từ này có nghĩa "thiêng liêng". Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ: "Holy Bible" (Kinh Thánh).
  • Holiness: Danh từ chỉ trạng thái thiêng liêng, dụ: "The holiness of the temple is respected by all believers." (Sự linh thiêng của ngôi đền được tất cả tín đồ tôn trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sanctum: Thường dùng để chỉ nơi thiêng liêng hoặc nơi kín đáo, dụ: "The sanctum of the temple is open only to the priests."
  • Sanctuary: Không gian thiêng liêng hơn, thường dùng cho nơi cầu nguyện, dụ: "The sanctuary of the church is adorned with beautiful artwork."
Idioms Phrased verbs:
  • "Holy grail": Cụm từ này không liên quan trực tiếp nhưng thường được dùng để chỉ một mục tiêu khó đạt được hoặc một điều đó cực kỳ quý giá, dụ: "Finding a cure for cancer is the holy grail of medical research."
  • "Holy smoke!": Thể hiện sự ngạc nhiên, dụ: "Holy smoke! Did you see that car?"
Kết luận:

"Holy of holies" một từ rất đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo, mang ý nghĩa sâu sắc về sự linh thiêng.

danh từ
  1. điện trong (ở nhà thờ Do-thái)
  2. nơi linh thiêng

Comments and discussion on the word "holy of holied"